Máy tính thuế thu nhập Việt NamTìm mức lương của bạn sau thuế
Mức Lương
Mọi người cũng yêu cầu0 mỗi năm là bao nhiêu mỗi giờ?0 mỗi giờ là bao nhiêu mỗi năm?Mức lương trung bình trong Việt Nam?
Tóm tắt
Nếu bạn thực hiện 0 một năm sống ở Việt Nam, bạn sẽ bị đánh thuế 0. Điều đó có nghĩa là mức lương ròng của bạn sẽ là 0 mỗi năm, hoặc 0 mỗi tháng. Thuế suất trung bình của bạn là 0 và thuế suất cận biên của bạn là 0. Thuế suất cận biên này có nghĩa là thu nhập bổ sung ngay lập tức của bạn sẽ bị đánh thuế theo mức này. Ví dụ, sự gia tăng 100 ₫ trong tiền lương của bạn sẽ bị đánh thuế 0 ₫, do đó, lương ròng của bạn sẽ chỉ tăng 100 ₫.
Ví dụ về thưởngPhần thưởng 1.000 ₫ sẽ tạo thêm 1.000 ₫ cho thu nhập ròng. Phần thưởng 5.000 ₫ sẽ tạo thêm 5.000 ₫ cho thu nhập ròng.
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
Nga | VND 1 302 912 033 | 13.0% | 1 |
Thụy sĩ | VND 1 254 481 085 | 16.2% | 2 |
Hungary | VND 1 220 543 975 | 18.5% | 3 |
Rumani | VND 842 396 200 | 43.8% | 21 |
Bồ Đào Nha | VND 833 611 815 | 44.3% | 22 |
nước Bỉ | VND 712 081 187 | 52.5% | 23 |
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
Hồng Kông | VND 1 328 168 330 | 11.3% | 1 |
Đài Loan | VND 1 284 185 796 | 14.3% | 2 |
nước Thái Lan | VND 1 224 283 000 | 18.3% | 3 |
Philippin | VND 1 057 611 422 | 29.4% | 14 |
Việt Nam | VND 1 014 981 600 | 32.2% | 15 |
Ấn Độ | VND 902 382 243 | 39.7% | 16 |
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
nước Mỹ | VND 1 162 147 922 | 22.4% | 1 |
Canada | VND 1 062 689 592 | 29.0% | 2 |
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
Guatemala | VND 1 345 767 326 | 10.1% | 1 |
Chilê | VND 1 242 609 460 | 17.0% | 2 |
Costa Rica | VND 1 230 657 666 | 17.8% | 3 |
México | VND 1 080 060 335 | 27.9% | 10 |
Uruguay | VND 1 062 757 220 | 29.0% | 11 |
Argentina | VND 973 277 882 | 35.0% | 12 |
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
Ăng-gô-la | VND 1 093 973 007 | 27.0% | 1 |
Kenya | VND 1 061 415 049 | 29.1% | 2 |
Nam Phi | VND 1 040 710 309 | 30.5% | 3 |
Sénégal | VND 929 897 869 | 37.9% | 10 |
Zambia | VND 928 853 910 | 38.0% | 11 |
Uganda | VND 916 529 515 | 38.8% | 12 |
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
Qatar | VND 1 422 714 590 | 5.0% | 1 |
Bahrain | VND 1 377 817 493 | 8.0% | 2 |
Ô-man | VND 1 377 814 987 | 8.0% | 3 |
Người israel | VND 1 157 189 041 | 22.7% | 7 |
Ai Cập | VND 1 130 167 427 | 24.5% | 8 |
Thổ Nhĩ Kỳ | VND 876 626 477 | 41.5% | 9 |
LƯU Ý *Khấu trừ được tính dựa trên các bảng việt nam của VN, thuế thu nhập. Để đơn giản hóa, một số biến số (như tình trạng hôn nhân và các biến khác) đã được giả định. Tài liệu này không đại diện cho thẩm quyền pháp lý và sẽ chỉ được sử dụng cho mục đích gần đúng.