Máy tính thuế thu nhập Việt NamTìm mức lương của bạn sau thuế
Mức Lương
Mọi người cũng yêu cầu0 mỗi năm là bao nhiêu mỗi giờ?0 mỗi giờ là bao nhiêu mỗi năm?Mức lương trung bình trong Việt Nam?
Tóm tắt
Nếu bạn thực hiện 0 một năm sống ở Việt Nam, bạn sẽ bị đánh thuế 0. Điều đó có nghĩa là mức lương ròng của bạn sẽ là 0 mỗi năm, hoặc 0 mỗi tháng. Thuế suất trung bình của bạn là 0 và thuế suất cận biên của bạn là 0. Thuế suất cận biên này có nghĩa là thu nhập bổ sung ngay lập tức của bạn sẽ bị đánh thuế theo mức này. Ví dụ, sự gia tăng 100 ₫ trong tiền lương của bạn sẽ bị đánh thuế 0 ₫, do đó, lương ròng của bạn sẽ chỉ tăng 100 ₫.
Ví dụ về thưởngPhần thưởng 1.000 ₫ sẽ tạo thêm 1.000 ₫ cho thu nhập ròng. Phần thưởng 5.000 ₫ sẽ tạo thêm 5.000 ₫ cho thu nhập ròng.
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
Áo | VND 1 929 522 | 0.0% | 1 |
nước Đức | VND 1 929 522 | 0.0% | 2 |
Ireland | VND 52 009 378 | 0.0% | 3 |
nước Hà Lan | VND 1 198 642 | 37.3% | 20 |
Rumani | VND 1 090 573 | 43.8% | 21 |
Thụy sĩ | VND 1 030 336 | 46.1% | 22 |
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
Châu Úc | VND 1 933 159 | 0.0% | 1 |
Hồng Kông | VND 1 943 666 | 0.0% | 2 |
Singapore | VND 1 941 227 | 0.0% | 3 |
Malaysia | VND 1 565 830 | 19.3% | 14 |
Kazakhstan | VND 1 540 436 | 20.8% | 15 |
Philippin | VND 944 510 | 51.4% | 16 |
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
Canada | VND 1 900 388 | 1.6% | 1 |
nước Mỹ | VND 1 766 538 | 8.7% | 2 |
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
México | VND 1 897 255 | 2.4% | 1 |
Brazil | VND 1 793 681 | 7.5% | 2 |
Colombia | VND 1 789 405 | 8.0% | 3 |
Argentina | VND 1 614 333 | 17.0% | 10 |
Chilê | VND 1 602 698 | 17.6% | 11 |
Uruguay | VND 1 592 828 | 18.1% | 12 |
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
Nam Phi | VND 1 924 402 | 1.0% | 1 |
Uganda | VND 1 847 752 | 5.0% | 2 |
Ghana | VND 1 837 208 | 5.5% | 3 |
Nigeria | VND 1 618 930 | 16.8% | 10 |
Mozambique | VND 1 474 062 | 24.2% | 11 |
Kenya | VND 1 102 299 | 43.3% | 12 |
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
Ai Cập | VND 1 944 580 | 0.0% | 1 |
Ả Rập Saudi | VND 1 939 277 | 0.0% | 2 |
Qatar | VND 1 840 954 | 5.0% | 3 |
Người israel | VND 1 686 854 | 13.2% | 8 |
Thổ Nhĩ Kỳ | VND 1 637 972 | 15.8% | 9 |
các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | VND 1 605 514 | 17.5% | 10 |
LƯU Ý *Khấu trừ được tính dựa trên các bảng việt nam của VN, thuế thu nhập. Để đơn giản hóa, một số biến số (như tình trạng hôn nhân và các biến khác) đã được giả định. Tài liệu này không đại diện cho thẩm quyền pháp lý và sẽ chỉ được sử dụng cho mục đích gần đúng.