Máy tính thuế thu nhập Việt NamTìm mức lương của bạn sau thuế
Mức Lương
Mọi người cũng yêu cầu0 mỗi năm là bao nhiêu mỗi giờ?0 mỗi giờ là bao nhiêu mỗi năm?Mức lương trung bình trong Việt Nam?
Tóm tắt
Nếu bạn thực hiện 0 một năm sống ở Việt Nam, bạn sẽ bị đánh thuế 0. Điều đó có nghĩa là mức lương ròng của bạn sẽ là 0 mỗi năm, hoặc 0 mỗi tháng. Thuế suất trung bình của bạn là 0 và thuế suất cận biên của bạn là 0. Thuế suất cận biên này có nghĩa là thu nhập bổ sung ngay lập tức của bạn sẽ bị đánh thuế theo mức này. Ví dụ, sự gia tăng 100 ₫ trong tiền lương của bạn sẽ bị đánh thuế 0 ₫, do đó, lương ròng của bạn sẽ chỉ tăng 100 ₫.
Ví dụ về thưởngPhần thưởng 1.000 ₫ sẽ tạo thêm 1.000 ₫ cho thu nhập ròng. Phần thưởng 5.000 ₫ sẽ tạo thêm 5.000 ₫ cho thu nhập ròng.
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
Áo | VND 24 586 783 | 0.0% | 1 |
nước Đức | VND 24 586 783 | 0.0% | 2 |
Ireland | VND 79 198 092 | 0.0% | 3 |
nước Hà Lan | VND 15 465 408 | 37.0% | 21 |
Đan mạch | VND 14 884 915 | 39.5% | 22 |
Rumani | VND 13 834 859 | 43.8% | 23 |
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
Châu Úc | VND 24 597 786 | 0.0% | 1 |
Hồng Kông | VND 24 599 730 | 0.0% | 2 |
Singapore | VND 24 595 546 | 0.0% | 3 |
Việt Nam | VND 20 916 150 | 15.0% | 14 |
Nhật Bản | VND 19 989 474 | 18.7% | 15 |
Kazakhstan | VND 19 483 211 | 20.8% | 16 |
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
Canada | VND 23 587 170 | 4.1% | 1 |
nước Mỹ | VND 22 445 419 | 8.7% | 2 |
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
México | VND 24 014 969 | 2.4% | 1 |
Brazil | VND 22 752 156 | 7.5% | 2 |
Colombia | VND 22 631 997 | 8.0% | 3 |
Argentina | VND 20 418 004 | 17.0% | 10 |
Chilê | VND 20 270 392 | 17.6% | 11 |
Uruguay | VND 20 147 227 | 18.1% | 12 |
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
Nam Phi | VND 24 353 393 | 1.0% | 1 |
Zambia | VND 23 123 354 | 6.0% | 2 |
Ma-rốc | VND 22 941 933 | 6.7% | 3 |
Ca-mơ-run | VND 20 755 486 | 15.6% | 10 |
Ăng-gô-la | VND 19 449 106 | 20.9% | 11 |
Nigeria | VND 19 126 945 | 22.2% | 12 |
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
Ả Rập Saudi | VND 24 594 186 | 0.0% | 1 |
Qatar | VND 23 368 693 | 5.0% | 2 |
Bahrain | VND 22 617 694 | 8.0% | 3 |
Ai Cập | VND 21 052 501 | 14.4% | 8 |
Thổ Nhĩ Kỳ | VND 20 566 548 | 16.4% | 9 |
các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | VND 20 291 719 | 17.5% | 10 |
LƯU Ý *Khấu trừ được tính dựa trên các bảng việt nam của VN, thuế thu nhập. Để đơn giản hóa, một số biến số (như tình trạng hôn nhân và các biến khác) đã được giả định. Tài liệu này không đại diện cho thẩm quyền pháp lý và sẽ chỉ được sử dụng cho mục đích gần đúng.