Máy tính thuế thu nhập Việt NamTìm mức lương của bạn sau thuế
Mức Lương
Mọi người cũng yêu cầu0 mỗi năm là bao nhiêu mỗi giờ?0 mỗi giờ là bao nhiêu mỗi năm?Mức lương trung bình trong Việt Nam?
Tóm tắt
Nếu bạn thực hiện 0 một năm sống ở Việt Nam, bạn sẽ bị đánh thuế 0. Điều đó có nghĩa là mức lương ròng của bạn sẽ là 0 mỗi năm, hoặc 0 mỗi tháng. Thuế suất trung bình của bạn là 0 và thuế suất cận biên của bạn là 0. Thuế suất cận biên này có nghĩa là thu nhập bổ sung ngay lập tức của bạn sẽ bị đánh thuế theo mức này. Ví dụ, sự gia tăng 100 ₫ trong tiền lương của bạn sẽ bị đánh thuế 0 ₫, do đó, lương ròng của bạn sẽ chỉ tăng 100 ₫.
Ví dụ về thưởngPhần thưởng 1.000 ₫ sẽ tạo thêm 1.000 ₫ cho thu nhập ròng. Phần thưởng 5.000 ₫ sẽ tạo thêm 5.000 ₫ cho thu nhập ròng.
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
Áo | VND 6 168 622 | 0.0% | 1 |
nước Đức | VND 6 168 622 | 0.0% | 2 |
Ireland | VND 57 096 299 | 0.0% | 3 |
nước Hà Lan | VND 3 888 278 | 37.0% | 21 |
Rumani | VND 3 477 272 | 43.8% | 22 |
Đan mạch | VND 1 421 901 | 78.3% | 23 |
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
Châu Úc | VND 6 166 112 | 0.0% | 1 |
Hồng Kông | VND 6 178 319 | 0.0% | 2 |
Singapore | VND 6 163 896 | 0.0% | 3 |
Philippin | VND 5 137 327 | 16.9% | 14 |
Nhật Bản | VND 5 021 573 | 18.7% | 15 |
Kazakhstan | VND 4 894 496 | 20.8% | 16 |
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
Canada | VND 6 073 790 | 1.6% | 1 |
nước Mỹ | VND 5 611 355 | 8.7% | 2 |
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
México | VND 6 032 468 | 2.4% | 1 |
Brazil | VND 5 712 185 | 7.5% | 2 |
Puerto Rico | VND 5 663 312 | 7.9% | 3 |
Argentina | VND 5 129 343 | 17.0% | 10 |
Chilê | VND 5 092 240 | 17.6% | 11 |
Uruguay | VND 5 061 364 | 18.1% | 12 |
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
Nam Phi | VND 6 117 257 | 1.0% | 1 |
Uganda | VND 5 870 943 | 5.0% | 2 |
Ghana | VND 5 839 556 | 5.5% | 3 |
Ca-mơ-run | VND 5 214 111 | 15.6% | 10 |
Mozambique | VND 5 157 996 | 16.5% | 11 |
Nigeria | VND 5 095 219 | 17.6% | 12 |
Quốc gia | Trả bằng tiền mặt | Thuế trung bình | Cấp |
---|---|---|---|
Ai Cập | VND 6 179 830 | 0.0% | 1 |
Ả Rập Saudi | VND 6 177 982 | 0.0% | 2 |
Qatar | VND 5 872 499 | 5.0% | 3 |
Người israel | VND 5 361 261 | 13.1% | 8 |
Thổ Nhĩ Kỳ | VND 5 205 694 | 15.8% | 9 |
các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | VND 5 092 380 | 17.5% | 10 |
LƯU Ý *Khấu trừ được tính dựa trên các bảng việt nam của VN, thuế thu nhập. Để đơn giản hóa, một số biến số (như tình trạng hôn nhân và các biến khác) đã được giả định. Tài liệu này không đại diện cho thẩm quyền pháp lý và sẽ chỉ được sử dụng cho mục đích gần đúng.